DANH MỤC GIÁ KHÁM CHỮA BỆNH CHO BỆNH NHÂN CÓ BHYT VÀ KHÔNG CÓ BHYT
02:06:00 15/06/2018
| STT | CÁC LOẠI DỊCH VỤ | NQ 123 (Giá tối đa bao gồm chi phí trực tiếp, phụ cấp đặc thù và tiền lương ) | TT15(Giá tối đa bao gồm chi phí trực tiếp, phụ cấp đặc thù và tiền lương ) |
| (1) | (2) | (3) | (3) |
| I | GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH | ||
| 1 | Khám bệnh hạng II | 35.000 | 29.600 |
| 2 | Hội chẩn ca bệnh khó | 200.000 | 200.000 |
| II | GIÁ NGÀY GIƯỜNG BỆNH | ||
| 3 | Giường Hồi sức tích cực Hạng II | 568.900 | 522.600 |
| 4 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II | 279.100 | 287.800 |
| 5 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II | 178.500 | 159.100 |
| III | GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM | ||
| 90 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | 63.200 | 63.200 |
| 91 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl- Neelsen | 65.500 | 65.500 |
| 16 | Bơm rửa khoang màng phổi | 203.000 | 203.000 |
| 68 | Calci | 12.700 | 12.700 |
| 17 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 458.000 | 458.000 |
| 18 | Cắt chỉ | 30.000 | 30.000 |
| 48 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 2.058.000 | 573.000 |
| 19 | Chọc dò dịch màng bụng hoặc màng phổi | 131.000 | 131.000 |
| 23 | Chọc dò dịch não tuỷ | 100.000 | 100.000 |
| 22 | Chọc dò màng ngoài tim | 234.000 | 234.000 |
| 21 | Chọc hút khí màng phổi | 136.000 | 136.000 |
| 24 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 238.000 | 238.000 |
| 20 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 169.000 | 169.000 |
| 14 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang | 970.000 | 620.000 |
| 13 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang | 536.000 | 512.000 |
| 9 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | 53.000 |
| 10 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | 66.000 |
| 11 | Chụp X-quang số hoá 1 phim | 69.000 | 62.000 |
| 12 | Chụp X-quang số hoá 2 phim | 94.000 | 94.000 |
| 71 | CRP định lượng | 53.000 | 53.000 |
| 101 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động | 290.000 | 290.000 |
| 28 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | 1.179.000 | 1.179.000 |
| 27 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 658.000 | 658.000 |
| 31 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng | 640.000 | 640.000 |
| 33 | Đặt ống nội khí quản | 555.000 | 555.000 |
| 32 | Đặt ống thông dạ dày | 85.400 | 85.400 |
| 55 | Đếm số lượng CD3-CD4 -CD8 | 385.000 | 385.000 |
| 72 | Điện giải đồ (Na, K, CL) | 28.600 | 28.600 |
| 8 | Điện tim thường | 45.900 | 30.000 |
| 66 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 90.100 | 90.100 |
| 73 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21.200 | 21.200 |
| 74 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho; Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | 21.200 | 21.200 |
| 67 | Định lượng Calci ion hoá | 15.900 | 15.900 |
| 70 | Định lượng Cortisol | 90.100 | 90.100 |
| 77 | Định lượng HbA1C | 99.600 | 99.600 |
| 75 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | 26.500 | 26.500 |
| 56 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 38.000 | 38.000 |
| 57 | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá | 30.200 | 30.200 |
| 15 | Đo chức năng hô hấp | 142.000 | 120.000 |
| 69 | Đo hoạt độ CK-MB | 37.100 | 37.100 |
| 76 | Đo hoạt độ GGT | 19.000 | 19.000 |
| Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động | 172.000 | 172.000 | |
| 86 | Glucose dịch | 12.700 | 12.700 |
| 94 | HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động | 72.000 | 72.000 |
| 93 | HBsAg test nhanh | 51.700 | 51.700 |
| 92 | HCV Ab test nhanh | 51.700 | 51.700 |
| Helicobacter pylori Ag test nhanh | 150.800 | 57.500 | |
| 95 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 36.800 | 36.800 |
| 34 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 183.000 | 183.000 |
| 35 | Hút dịch khớp | 109.000 | 109.000 |
| 36 | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 118.000 | 118.000 |
| 37 | Hút đờm hầu họng | 10.000 | 10.000 |
| 25 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 104.000 | 104.000 |
| 26 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 145.000 | 145.000 |
| 54 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 17.600 | 17.600 |
| 78 | Khí máu | 212.000 | 212.000 |
| 79 | Lactat | 95.400 | 95.400 |
| 80 | LDH | 26.500 | 26.500 |
| 58 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 22.400 | 22.400 |
| 38 | Mở khí quản | 704.000 | 704.000 |
| 29 | Mở màng phổi cấp cứu | 583.000 | 583.000 |
| 30 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | 583.000 | 583.000 |
| 39 | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) | 360.000 | 360.000 |
| 96 | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc | 166.000 | 166.000 |
| 97 | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng | 270.000 | 270.000 |
| Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động | 800.000 | 800.000 | |
| 44 | Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán | 1.105.000 | 1.105.000 |
| 40 | Nội soi lồng ngực | 937.000 | 937.000 |
| 42 | Nội soi màng phổi sinh thiết | 5.760.000 | 5.760.000 |
| 41 | Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất | 4.982.000 | 4.982.000 |
| 43 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê | 738.000 | 738.000 |
| 45 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật | 2.547.000 | 2.547.000 |
| 59 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | 72.600 | 72.600 |
| 87 | Phản ứng Pandy / Rivalta dịch | 8.400 | 8.400 |
| 98 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 31.000 | 31.000 |
| 81 | Pro-calcitonin | 392.000 | 392.000 |
| 88 | Protein dịch | 10.600 | 10.600 |
| 46 | Rửa dạ dày | 106.000 | 106.000 |
| 47 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 172.000 | 172.000 |
| 6 | Siêu âm | 49.000 | 38.000 |
| 7 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 211.000 | 211.000 |
| 49 | Sinh thiết màng phổi mù | 418.000 | 418.000 |
| Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động | 290.000 | 290.000 | |
| 82 | T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) | 63.600 | 63.600 |
| 50 | Test giãn phế quản | 165.000 | 165.000 |
| 60 | Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) | 16.800 | 16.800 |
| 61 | Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) | 12.300 | 12.300 |
| 62 | Thời gian máu đông | 12.300 | 12.300 |
| 52 | Thông bàng quang | 85.400 | 85.400 |
| 51 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | 533.000 | 533.000 |
| 53 | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 78.000 | 78.000 |
| 63 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công | 35.800 | 35.800 |
| 85 | Tổng phân tích nước tiểu | 37.100 | 27.000 |
| 64 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser | 44.800 | 44.800 |
| 65 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tổng trở | 39.200 | 39.200 |
| 102 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động | 290.000 | 290.000 |
| 83 | Troponin T/I | 74.200 | 74.200 |
| 84 | TSH | 58.300 | 58.300 |
| 99 | Vi khuẩn nhuộm soi | 65.500 | 65.500 |
| 100 | Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | 230.000 | 230.000 |
| 103 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | 230.000 | 230.000 |
| 104 | Vi khuẩn/vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC - cho 1 loại kháng sinh) | 178.000 | 178.000 |
| Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 23.300 | 15.000 | |
| 89 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 55.100 | 55.100 |